cincture   
 
 
 
   cincture  | ['siηkt∫ə] |    | danh từ |  |   |   | dây lưng, thắt lưng, đai lưng |  |   |   | thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố) |  |   |   | (kiến trúc) đường viền (quanh cột) |    | ngoại động từ |  |   |   | thắt dây lưng, thắt đai lưng (cho ai) |  |   |   | bao vây, vây quanh (một thành phố) |  
 
 
   /'siɳktʃə/ 
 
     danh từ 
    dây lưng, thắt lưng, đai lưng 
    thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố) 
    (kiến trúc) đường viền (quanh cột) 
 
     ngoại động từ 
    thắt dây lưng, thắt đai lưng (cho ai) 
    bao vây, vây quanh (một thành phố) 
    | 
		 |