circular   
 
 
 
   circular  | ['sə:kjulə] |    | tính từ |  |   |   | tròn, vòng, vòng quanh |  |   |   | a circular building  |  |   | toà nhà hình tròn |  |   |   | a circular movement |  |   | chuyển động vòng |  |   |   | a circular railway |  |   | đường sắt vòng quanh thành phố |  |   |   | a circular tour (trip) |  |   | chuyến đi vòng quanh |  |   |   | a circular saw |  |   | cưa tròn, cưa đĩa |  |   |   | circular letter |  |   |   | thông tư, thông tri |    | danh từ |  |   |   | thông tri, thông tư |  |   |   | giấy báo (gửi cho khách hàng) |  
 
 
 
    (Tech) tròn; thuộc vòng tròn
 
   /'sə:kjulə/ 
 
     tính từ 
    tròn, vòng, vòng quanh     a circular building    toà nhà hình tròn     a circular movement    chuyển động vòng     a circular railway    đường sắt vòng quanh thành phố     a circular tour (trip)    chuyến đi vòng quanh     a circular tour (trip)    chuyến đi vòng quanh     a circular saw    cưa tròn, cưa đĩa !circular letter 
    thông tư, thông tin 
 
     danh từ 
    thông tri, thông tư 
    giấy báo (gửi cho khách hàng) 
    | 
		 |