Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circulatory




circulatory
['sə:kjuleitəri]
tính từ
thuộc hoặc liên quan đến sự tuần hoàn của máu
circulatory disorders
sự rối loạn tuần hoàn máu


/'sə:kjuleitəri/

tính từ
lưu thông (máu, nhựa cây)

Related search result for "circulatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.