circuler   
 
   | [circuler] |    | nội động từ |  |   |   | tuần hoàn (máu) |  |   |   | Le sang circule dans le corps |  |   | máu tuần hoàn trong cơ thể |  |   |   | lưu hành, truyền đi |  |   |   | Monnaie qui circule |  |   | tiền tệ lưu hành |  |   |   | Les idées qui circulent |  |   | tư tưởng truyền đi |  |   |   | loan truyền |  |   |   | Faire circuler une histoire |  |   | loan truyền một câu chuyện |  |   |   | đi lại |  |   |   | Les voitures circulent |  |   | xe cộ đi lại |  |   |   | Circulez ! |  |   | đi đi!, đừng dừng lại! |  
 
    | 
		 |