circumambulate   
 
 
 
   circumambulate  | [,sə:kəm'æmbjuleit] |    | ngoại động từ |  |   |   | đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì) |    | nội động từ |  |   |   | đi dạo, chỗ này, chỗ nọ |  |   |   | (nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co |  
 
 
   /,sə:kəm'æmbjuleit/ 
 
     ngoại động từ 
    đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì) 
 
     nội động từ 
    đi dạo, chỗ này, chỗ nọ 
    (nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co 
    | 
		 |