Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clean-cut




clean-cut
['kli:n'kʌt]
tính từ
rõ ràng; sáng sủa
a clean-cut plan
kế hoạch rõ ràng


/'kli:n'kʌt/

tính từ
rõ ràng; sáng sủa
a clean-cut plan kế hoạch rõ ràng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clean-cut"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.