clench     
 
 
 
   clench  | [klent∫] |    | danh từ |  |   |   | sự đóng gập đầu đinh lại |  |   |   | sự ghì chặt, sự siết chặt |  |   |   | lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép |  |   |   | (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo |    | ngoại động từ |  |   |   | nghiền, siết, mím, nắm chặt |  |   |   | to clench one's teeth |  |   | nghiến răng |  |   |   | to clench one's lips  |  |   | mím môi |  |   |   | to clench one's fist |  |   | nắm chặt tay lại |  |   |   | (hàng hải) buộc chặt (dây thừng) |  |   |   | giải quyết, thanh toán |  |   |   | to clench a matter |  |   | giải quyết một vấn đề |  |   |   | xác nhận; làm cho không bác lại được (lý lẽ, luận điểm) |    | nội động từ |  |   |   | bị đóng gập đầu lại (đinh) |  |   |   | nghiến (răng), siết chặt, nắm chặt (tay) |  |   |   | ôm chặt, ghì chặt |  
 
 
   /klentʃ/ 
 
     danh từ 
    sự đóng gập đầu (đinh) lại 
    sự ghì chặt, sự siết chặt 
    lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép 
    (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo 
 
     ngoại động từ 
    nghiền, siết, mím, nắm chặt     to clench one's teeth    nghiến răng     to clench one's lips    mím môi     to clench one's fist    nắm chặt tay lại 
    (hàng hải) buộc chặt (dây thừng) 
    giải quyết, thanh toán     to clench a matter    giải quyết một vấn đề 
    xác nhận; làm cho không bác lại được (lý lẽ, luận điểm) 
 
     nội động từ 
    bị đóng gập đầu lại (đinh) 
    nghiến (răng), siết chặt, nắm chặt (tay) 
    ôm chặt, ghì chặt 
    | 
		 |