client
| [client] | | danh từ | | | khách hàng | | | Client d'un médecin | | bệnh nhân của một bác sĩ | | | Les clients d'un avocats | | các khách hàng của một luật sư | | | Perdre un client | | mất khách hàng | | | attendre le client | | | ế khách | | | le client a toujours raison | | | khách hàng là thượng đế | | phản nghĩa Patron. Fournisseur, marchand, vendeur | | | (từ cũ, nghĩa cũ) người được che chở |
|
|