clung   
 
 
 
   clung|   |   | Xem cling |  
 
 
   /kliɳ/ 
 
     nội động từ clung 
    bám vào, dính sát vào, níu lấy     wet clothes cling to the body    quần áo ướt dính sát vào người     clinging dress    quần áo bó sát vào người 
    (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi     to cling to one's friend    trung thành với bạn     to cling to one's habit    giữ mãi một thói quen     to cling to an idea    giữ một ý kiến !to cling on to 
    bám chặt lấy, giữ chặt lấy 
    | 
		 |