| [clémence] |
| danh từ giống cái |
| | lòng khoan hồng, lòng khoan dung |
| | Un acte de clémence |
| hà nh động khoan dung |
| | Faire preuve de clémence |
| tỠra khoan hồng |
| | sá»± ôn hoà (của khà háºu) |
| | Se rétablir grâce à la clémence du climat |
| bình phục được nhá» khà háºu ôn hoà |
| phản nghĩa Inclémence. Cruauté, rigueur, sévérité |