Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coffle




coffle
['kɔfl]
danh từ
đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau


/'kɔfl/

danh từ
đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau

Related search result for "coffle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.