Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collier




collier
['kɔliə]
danh từ
công nhân mỏ than, thợ mỏ
tàu chở than
thuỷ thủ trên tàu chở than


/'kɔliə/

danh từ
công nhân mỏ than, thợ mỏ
tàu chở than
thuỷ thủ (trên) tàu chở than

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "collier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.