| [commande] |
| danh từ giống cái |
| | sự đặt làm, sự đặt mua; hàng đặt |
| | Faire une commande de livres |
| đặt mua sách |
| | Livrer une commande |
| giao hàng đặt |
| | (kĩ thuật) sự điều khiển; cơ cấu điều khiển |
| | Commande automatique |
| sự điều khiển tự động |
| | Commande de direction |
| (hàng không) cơ cấu điều khiển hướng đi |
| | Commande à distance |
| sự điều khiển từ xa |
| | de commande |
| | giả tạo |
| | bắt buộc, cần thiết |
| | passer les commandes à quelqu'un |
| | giao quyền lãnh đạo cho ai |
| | prendre les commandes |
| | cầm quyền lãnh đạo |