| [communier] |
| nội động từ |
| | (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể |
| | cùng chia sẻ, thông cảm |
| | Communier dans la douleur |
| thông cảm với nhau trong đau thương |
| ngoại động từ |
| | (tôn giáo) ban lễ thánh thể cho |
| | Le curé communie les fidèles |
| cha xứ ban lễ thánh thể cho tín đồ |