complet   
 
   | [complet] |    | tính từ |  |   |   | đầy đủ, đủ, trọn vẹn |  |   |   | Un service de table complet |  |   | một bộ đồ ăn đầy đủ |  |   |   | Une liste complète |  |   | danh sách đầy đủ |  |   |   | Un petit déjeuner complet |  |   | bữa ăn sáng đầy đủ (chất dinh dưỡng) |  |   |   | hoàn toàn |  |   |   | Complète transformation |  |   | sự thay đổi hoàn toàn |  |   |   | Une destruction complète |  |   | sự phá bỏ hoàn toàn |  |   |   | Un fou complet |  |   | một thằng điên hoàn toàn |  |   |   | Un homme complet |  |   | một người toàn diện (không có một khuyết điểm nào) |  |   |   | đầy, tràn đầy |  |   |   | Autobus complet |  |   | xe buýt đầy khách |  |   |   | tròn chẵn |  |   |   | Dix années complètes |  |   | mười năm tròn |    | phản nghĩa Incomplet. Elémentaire, rudimentaire. Ebauché, esquissé. Appauvri, diminué, réduit. Désert, vide |  |   |   | c'est complet ! |  |   |   | (thân mật) hết ngõ nói! |    | danh từ giống đực |  |   |   | bộ com-lê |  |   |   | bữa ăn đầy đủ (chất dinh dưỡng) |  |   |   | au complet |  |   |   | toàn bộ |  
 
    | 
		 |