Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
completive




completive
[kəm'pli:tiv]
tính từ
bổ sung, bổ khuyết
this appendix is merely completive
phụ lục này chỉ có tính bổ khuyết mà thôi


/kəm'pli:tiv/

tính từ
để bổ sung, để bổ khuyết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.