computability
computability | [kəm,pju:tə'biliti] |  | danh từ | |  | tính có thể tính được, tính có thể tính toán được, tính có thể ước tính được |
(Tech) sự khả tính
/kəm,pju:tə'biliti/
danh từ
tính có thể tính được, tính có thể tính toán được, tính có thể ước tính được
|
|