  | [conception] | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | sự thụ thai | 
|   |   | Eviter la conception | 
|   | tránh thụ thai | 
|   |   | năng lực quan niệm | 
|   |   | Avoir la conception lente | 
|   | có năng lực quan niệm chậm | 
|   |   | quan niệm | 
|   |   | Une conception originale de la vie | 
|   | một quan niệm độc đáo về cuộc sống | 
|   |   | Avoir la même conception de... | 
|   | có cùng chung quan niệm về... |