concerner   
 
   | [concerner] |    | ngoại động từ |  |   |   | quan hệ đến, liên quan đến |  |   |   | Affaire vous concernant |  |   | việc quan hệ đến anh |  |   |   | Cela ne vous concerne pas |  |   | điều đó không liên quan đến anh, đó không phải là chuyện của anh |  |   |   | en ce qui me concerne |  |   |   | về phần tôi |  |   |   | être concerné |  |   |   | có liên quan tới, có dính dáng tới |  
 
    | 
		 |