Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congener




congener
['kɔndʒinə]
danh từ
vật đồng loại, vật cùng giống
tính từ
đồng loại, cùng giống


/'kɔndʤinə/

danh từ
vật đồng loại, vật cùng giống

tính từ
đồng loại, cùng giống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "congener"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.