|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conglomérer
 | [conglomérer] |  | ngoại động từ | |  | kết (thà nh) khối, kết tảng | |  | Roches conglomérées | | đá kết thà nh khối |  | phản nghĩa Désagréger, disséminer, éparpiller, pulvériser |
|
|
|
|