| [conservation] |
| danh từ giống cái |
| | sự bảo quản |
| | Conservation des denrées |
| sự bảo quản thực phẩm |
| | Conservation par dessication /par salage |
| sự bảo quản bằng cách sấy khô/bằng cách ướp muối |
| | Conservation par la chaleur /par le vinaigre /par les antiseptiques |
| sự bảo quản bằng nhiệt/bằng giấm/bằng chất sát trùng |
| | sự bảo tồn, sự bảo toàn |
| | Instinct de conservation |
| bản năng bảo tồn |
| | Conservation de l'énergie |
| sự bảo toàn năng lượng |
| phản nghĩa Altération, détérioration, gaspillage, perte |
| | chức vụ (người) bảo quản, chức vụ quản đốc |