Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conservatism




conservatism
[kən'sə:vətizm]
danh từ
chủ nghĩa bảo thủ
(Conservatism) những nguyên tắc của Đảng bảo thủ trong nền chính trị Anh


/kən'sə:vətizm/

danh từ
chủ nghĩa bảo thủ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.