Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consistence




consistence
[kən'sistəns]
Cách viết khác:
consistency
[kən'sistənsi]
danh từ
độ đặc, độ chắc
oil has greater consistence than water
dầu đặc hơn nước
(nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn



tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn

/kən'sistəns/ (consistency) /kən'sistənsi/

danh từ
độ đặc, độ chắc
oil has greater consistence than water dầu đặc hơn nước
(nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "consistence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.