| [consultation] |
| danh từ giống cái |
| | sự hỏi ý kiến; sự cho ý kiến, ý kiến phát biểu |
| | La consultation des spécialistes |
| sự hỏi ý kiến các chuyên gia |
| | Donner une consultation |
| cho ý kiến |
| | sự tham khảo, sự tra cứu |
| | La consultation d'une dictionnaire |
| sự tra cứu một cuốn từ điển |
| | (y học) sự khám bệnh; sự hội chẩn |
| | Cabinet de consultation |
| phòng khám bệnh |