  | [kən'teidʒəs] | 
  | tính từ | 
|   |   | (y học) dễ lây qua tiếp xúc; hay lây; truyền nhiễm | 
|   |   | a contagious disease | 
|   | bệnh lây | 
|   |   | scarlet fever is highly contagious | 
|   | bệnh sốt hồng nhiệt lây rất nhanh | 
|   |   | (nghĩa bóng) dễ truyền từ người này sang người kia; dễ lây | 
|   |   | contagious laughter/enthusiasm | 
|   | tiếng cười/lòng nhiệt tình dễ lây lan | 
|   |   | contagious gloom | 
|   | nỗi buồn lây | 
|   |   | yawning is contagious | 
|   | ngáp dễ lây |