Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contamination




contamination
[kən,tæmi'nei∫n]
danh từ
sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
sự nhiễm (bệnh)
(văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một



(Tech) nhiễm bẩn, nhiễm độc

/kən,tæmi'neiʃn/

danh từ
sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
sự nhiễm (bệnh)
(văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contamination"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.