| [contenir] |
| ngoại động từ |
| | đựng, chứa, chứa đựng |
| | Bouteille qui contient de l'alcool |
| chai đựng rượu |
| | Salle qui contient deux mille spectateurs |
| phòng chứa hai nghìn khán giả |
| | có |
| | Ce livre contient bien des erreurs |
| cuốn sách này có rất nhiều lỗi |
| | bao gồm |
| | Contenir plusieurs pays |
| bao gồm nhiều nước |
| | giữ lại, nén lại, cầm lại |
| | Contenir sa colère |
| nén giận |
| | Contenir l'ennemi |
| cầm địch lại |
| | Contenir ses larmes |
| cầm nước mắt |
| phản nghĩa Exclure. Céder. S'exprimer |