conterminous   
 
 
 
   conterminous  | [kɔn'tə:minəs] |  |   | Cách viết khác: |  |   | coterminous |    | [kou'tə:minəs] |    | tính từ |  |   |   | có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề |  |   |   | gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật) |  |   |   | cùng một bề rộng |  |   |   | cùng một thời gian |  |   |   | cùng một nghĩa |  
 
 
   /kɔn'tə:minəs/ (coterminous)   /kɔn'tə:minəs/ 
 
     tính từ 
    có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề 
    gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật) 
    cùng một bề rộng 
    cùng một thời gian 
    cùng một nghĩa 
    | 
		 |