Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
continuative




continuative
[kən'tinjuətiv]
tính từ
để tiếp tục, để nối tiếp, để kéo dài


/kən'tinjuətiv/

tính từ
để tiếp tục, để nối tiếp, để kéo dài

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.