| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 convocation   
 
   | [convocation] |    | danh từ giống cái |  |   |   | sự triệu tập |  |   |   | Convocation urgente |  |   | sự triệu tập khẩn cấp |  |   |   | Demander la convocation de l'Assemblée nationale |  |   | yêu cầu triệu tập Quốc hội |  |   |   | giấy triệu tập |  |   |   | Recevoir une convocation |  |   | nhận được giấy triệu tập |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |