Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cosmogony




cosmogony
[kɔz'mɔgeni]
danh từ
nguồn gốc vũ trụ
thuyết nguồn gốc vũ trụ



(thiên văn) tinh nguyên học

/kɔz'mɔgeni/

danh từ
nguồn gốc vũ trụ
thuyết nguồn gốc vũ trụ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.