country 
country | ['kʌntri] |  | danh từ | |  | nước, quốc gia | |  | đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở | |  | nhân dân (một nước) | |  | vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực | |  | densely wooded country | | vùng cây cối rậm rạp | |  | this is unknown country to me | | đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi | |  | (số ít) nông thôn, thôn dã | |  | to live in the country | | sống ở nông thôn | |  | the country life | | đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn | |  | to go (appeal) to the country | |  | giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại |
/'kʌntri/
danh từ
nước, quốc gia
đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở
nhân dân (một nước)
số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực densely wooded country vùng cây cối rậm rạp this is unknown country to me đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi
số ít nông thôn, thôn dã to live in the country sống ở nông thôn the country life đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn !to go (appeal) to the country
giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại
|
|