Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
couplet




couplet
['kʌplit]
danh từ
(thơ ca) cặp câu (hai câu thơ dài bằng nhau, vần điệu với nhau trong bài thơ)


/'kʌplit/

danh từ
(thơ ca) cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ)

Related search result for "couplet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.