Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coverture




coverture
['kʌvətjuə]
danh từ
sự che chở
nơi ẩn núp
(pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng


/'kʌvətjuə/

danh từ
sự che chở
nơi ẩn núp
(pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.