Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crystallize




crystallize
['kristəlaiz]
Cách viết khác:
crystallise
['kristəlaiz]
động từ
kết tinh
bọc đường kính, rắc đường kính
crystallized fruit
quả rắc đường kính


/'kristəlaiz/ (crystallise) /'kristəlaiz/

động từ
kết tinh
bọc đường kính, rắc đường kính
crystallized fruit quả rắc đường kính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crystallize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.