crêpe   
 
 
 
   crêpe  | [kreip] |    | danh từ |  |   |   | nhiễu, kếp |  |   |   | crêpe de Chine |  |   |   | kếp Trung quốc |  |   |   | crêpe paper |  |   | giấy kếp (có gợn (như) nhiễu) |  
 
 
   /kreip/ 
 
     danh từ 
    nhiễu, kếp !crêpe de Chine 
    kếp Trung quốc     crêpe paper    giấy kếp (có gợn như nhiễu) 
    | 
		 |