| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 cube   
 
   | [cube] |    | danh từ giống đực |  |   |   | (toán học) hình lập phương |  |   |   | Volume d'un cube |  |   | thể tích một hình lập phương |  |   |   | (toán học) lập phương |  |   |   | Le cube de 2 est 8 |  |   | lập phương của 2 là 8 |  |   |   | (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh học lại đến lần thứ ba (cùng lớp) |    | tính từ |  |   |   | (khoa (đo lường)) khối |  |   |   | Mètre cube |  |   | mét khối |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |