Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
culpable




culpable
['kʌlpəbl]
tính từ
đáng khiển trách; có tội; tội lỗi


/'kʌlpəbl/

tính từ
đáng khiển trách; có tội; tội lỗi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "culpable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.