| [cyclone] |
| danh từ giống đực |
| | (khí tượng) khí xoáy tụ, xoáy thuận |
| | (nghĩa rộng) gió xoáy; bão |
| | (kỹ thuật) máy xoáy khử bụi |
| | arriver comme un cyclone |
| | đến rất nhanh |
| | oeil du cyclone |
| | vùng yên tĩnh ở trung tâm của vùng khí xoáy tụ |
| | être dans l'oeil du cyclone |
| | ở giữa khó khăn |