cynique   
 
   | [cynique] |    | tính từ |  |   |   | vô liêm sỉ |  |   |   | Attitude cynique |  |   | thái độ vô liêm sỉ |  |   |   | Un individu cynique |  |   | kẻ vô liêm sỉ |    | phản nghĩa Conformiste, honteux, timide |  |   |   | (triết học) xinic (thuộc một trường phái triết học cổ đại) |  |   |   | L'école cynique |  |   | trường phái xinic |    | danh từ |  |   |   | kẻ vô liêm sỉ |  |   |   | (số nhiều, (triết học)) phái xinic |  
 
    | 
		 |