 | (động váºt há»c) cigogne |
| |  | détente; gâchette |
| |  | Bóp cò |
| | appuyer sur la détente |
| |  | (thông tục) verge d'enfant |
| |  | (tiếng địa phương) timbre-poste |
| |  | xem đà n cò |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) commissaire de police |
| |  | đục nước béo cò |
| |  | pêcher en eau trouble |
| |  | há» cò (động váºt há»c) |
| |  | coconiidés |
| |  | ruộng cò bay thẳng cánh |
| |  | des rizières qui s'étendent à perte de vue; très vaste propriété agricole |