Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cảm


sentir; ressentir; se sentir
Cảm thấy ấm áp
sentir une douce chaleur
Cảm thấy nguy hiểm
sentir le danger
Cảm thấy bất lực
sentir son incapacité
Cảm thấy khó ở
ressentir un malaise
Cảm thấy khoẻ
se sentir fort
Cảm thấy đỡ, cảm thấy khá hơn
se sentir mieux
émouvoir; toucher
Cảm được lòng người
émouvoir le cœur humain
Bài thơ cảm được người đọc
poème qui touche le lecteur
admirer
Cảm cái đức của vị chủ tịch
admirer la vertu du président
(thông tục) s'amouracher
Hắn bắt đầu cảm cô ta đấy
il commence à s'amouracher d'elle
s'enrhumer; attraper un rhume



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.