Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dabber




dabber
['dæbə]
danh từ
người đánh nhẹ, người vỗ nhẹ, người xoa nhẹ
người chấm nhẹ, người thấm nhẹ
nùi vải, nùi bông, miếng bọt biển (để chấm, thấm...)
(ngành in) trục lăn mực


/'dæbə/

danh từ
người đánh nhẹ, người vỗ nhẹ, người xoa nhẹ
người chấm nhẹ, người thấm nhẹ
nùi vải, nùi bông, miếng bọt biển (để chấm, thấm...)
(ngành in) trục lăn mực (lên bản in)

Related search result for "dabber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.