  | ['deili] | 
  | tính từ & phó từ | 
|   |   | hằng ngày | 
|   |   | a daily routine/visit/newspaper | 
|   | việc thường ngày/chuyến thăm hàng ngày/báo hàng ngày | 
|   |   | daily meals | 
|   | các bữa ăn thường ngày | 
|   |   | the machines are inspected daily | 
|   | máy móc được kiểm tra hàng ngày | 
|   |   | most newspapers appear daily | 
|   | hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày | 
|   |   | one's daily bread | 
|   |   | thức ăn hàng ngày; kế sinh nhai, đời sống | 
|   |   | that's how I earn my daily bread | 
|   | tôi kiếm cơm hàng ngày như vậy đấy | 
|   |   | one's daily dozen | 
|   |   | một số bài tập thường ngày để giữ gìn sức khoẻ | 
  | danh từ | 
|   |   | báo ra hàng ngày; nhật báo | 
|   |   | (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà |