Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dancing





dancing
['dɑ:nsiη]
danh từ
sự nhảy múa, sự khiêu vũ
tính từ
đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh


/'dɑ:nsiɳ/

danh từ
sự nhảy múa, sự khiêu vũ

tính từ
đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dancing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.