Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dancing-shoes




dancing-shoes
['dɑ:nsiη∫u:z]
danh từ
giày nhảy


/'dɑ:nsiɳʃu:z/

danh từ
giày nhảy

Related search result for "dancing-shoes"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.