dans   
 
   | [dans] |    | giới từ |  |   |   | (chỉ địa điểm, thời gian, tình thế) trong |  |   |   | Être dans la chambre |  |   | ở trong phòng |  |   |   | Entrer dans la maison |  |   | vào trong nhà |  |   |   | Dans les siècles passés |  |   | trong những thế kỷ trước |  |   |   | Il reviendra dans trois jours |  |   | nó sẽ trở lại trong ba ngày nữa |  |   |   | Dans le ciel |  |   | ở trên trời |  |   |   | Jeter dans le feu |  |   | ném vào trong lửa |  |   |   | Être dans la misère |  |   | ở trong hoàn cảnh nghèo khổ |  |   |   | (chỉ cách thức) với, vì, theo |  |   |   | (thân mật) độ, chừng |    | đồng âm Dam, dent |  
 
    | 
		 |