|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
danser
 | [danser] |  | nội động từ | |  | nhảy múa, khiêu vũ | |  | Apprendre à danser | | học khiêu vũ | |  | Air à danser | | nhạc khiêu vũ | |  | Maître à danser | | thầy dạy khiêu vũ; vũ sư | |  | faire danser l'anse du panier | |  | ăn bớt tiền chợ | |  | faire danser les écus | |  | tiêu phung phí, lãng phí tiền của | |  | faire danser quelqu'un | |  | hành hạ ai | |  | nhảy với ai, mời ai nhảy | |  | ne savoir sur quel pied danser | |  | lúng túng không biết làm thế nào |  | ngoại động từ | |  | nhảy (một điệu) | |  | Danser une valse | | nhảy một bài van |
|
|
|
|