|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dard
 | [dard] |  | danh từ giống đực | |  | cái lao, cái thương | |  | lưỡi rắn | |  | (động vật học) ngòi nọc | |  | nhánh quả ngắn (của lê, táo) | |  | (kiến trúc) trang trí hình mũi lao | |  | (thực vật học) nhuỵ (hoa) | |  | (nghĩa bóng) nét châm chọc, lời châm chọc thâm độc |
|
|
|
|